Swedish Open 2021
Giao diện
Swedish Open 2021 | |
---|---|
Ngày | 5–10 tháng 7 (nữ) 12–18 tháng 7 (nam) |
Lần thứ | 73 (nam) 11 (nữ) |
Mặt sân | Đất nện |
Sân vận động | Båstad Tennis Stadium |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
![]() | |
Đơn nữ | |
![]() | |
Đôi nam | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ | |
![]() ![]() |
Swedish Open 2021 là một giải quần vợt thi đấu trên mặt sân đất nện ngoài trời. Giải đấu là một phần của ATP Tour 250 trong ATP Tour 2021[1] và WTA 125K.[2] Giải đấu diễn ra ở Båstad, Thụy Điển, từ ngày 12 đến ngày 18 tháng 7 năm 2021 (nam), và từ ngày 5 đến ngày 10 tháng 7 năm 2021 (nữ).[3] Đây là lần thứ 73 (nam) và lần thứ 11 (nữ) giải đấu được tổ chức.
Điểm và tiền thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Phân phối điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 0 | — | — | — | — |
Tiền thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn | €41,145 | €29,500 | €21,000 | €14,000 | €9,000 | €5,415 | €2,645 | €1,375 |
Đôi* | €15,360 | €11,000 | €7,250 | €4,710 | €2,760 | — | — | — |
*mỗi đội
Nội dung đơn ATP[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
![]() |
Casper Ruud | 14 | 1 |
![]() |
Cristian Garin | 20 | 2 |
![]() |
Fabio Fognini | 31 | 3 |
![]() |
John Millman | 43 | 4 |
![]() |
Richard Gasquet | 56 | 5 |
![]() |
Lorenzo Musetti | 63 | 6 |
![]() |
Jiří Veselý | 72 | 7 |
![]() |
Emil Ruusuvuori | 76 | 8 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 28 tháng 6 năm 2021.
Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Vượt qua vòng loại:
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước giải đấu
Carlos Alcaraz → thay thế bởi
Taro Daniel
Alejandro Davidovich Fokina → thay thế bởi
Roberto Carballés Baena
Ilya Ivashka → thay thế bởi
Facundo Bagnis
Denis Shapovalov → thay thế bởi
Pedro Sousa
Stefano Travaglia → thay thế bởi
Salvatore Caruso
Jo-Wilfried Tsonga → thay thế bởi
Yannick Hanfmann
- Trong giải đấu
Nội dung đôi ATP[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Andrés Molteni | ![]() |
Andrea Vavassori | 143 | 1 |
![]() |
André Göransson | ![]() |
Frederik Nielsen | 162 | 2 |
![]() |
Pablo Cuevas | ![]() |
Fabrice Martin | 168 | 3 |
![]() |
Nicholas Monroe | ![]() |
Andrei Vasilevski | 168 | 4 |
- 1 thay thế bởi 28 tháng 6 năm 2021.
Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước giải đấu
Marco Cecchinato /
Stefano Travaglia → thay thế bởi
Roberto Carballés Baena /
Marco Cecchinato
Rohan Bopanna /
Divij Sharan → thay thế bởi
Jeevan Nedunchezhiyan /
Purav Raja
Radu Albot /
Ilya Ivashka → thay thế bởi
Radu Albot /
Denys Molchanov
Carlos Alcaraz /
Marc López → thay thế bởi
Andre Begemann /
Albano Olivetti
- Trong giải đấu
Nội dung đơn WTA[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
![]() |
Rebecca Peterson | 60 | 1 |
![]() |
Anna Kalinskaya | 109 | 2 |
![]() |
Mayar Sherif | 119 | 3 |
![]() |
Claire Liu | 120 | 4 |
![]() |
Anna Karolína Schmiedlová | 122 | 5 |
![]() |
Kamilla Rakhimova | 134 | 6 |
![]() |
Olga Govortsova | 136 | 7 |
![]() |
Maddison Inglis | 140 | 8 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 28 tháng 6 năm 2021.
Vận động viên khác=[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Vanessa Ersöz
Caijsa Hennemann[4]
Fanny Östlund
Lisa Zaar
Bảo toàn thứ hạng:
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước giải đấu
Hailey Baptiste → thay thế bởi
Katie Volynets
Cristina Bucșa → thay thế bởi
Daria Lopatetska
Asia Muhammad → thay thế bởi
Anna Bondár
Storm Sanders → thay thế bởi
Francesca Jones
Clara Tauson → thay thế bởi
Karman Thandi
Nội dung đôi WTA[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lara Arruabarrena | ![]() |
Aliona Bolsova | 194 | 1 |
![]() |
Cornelia Lister | ![]() |
Erin Routliffe | 248 | 2 |
![]() |
Tereza Mihalíková | ![]() |
Kamilla Rakhimova | 306 | 3 |
![]() |
Anna Bondár | ![]() |
Jaqueline Cristian | 369 | 4 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 28 tháng 6 năm 2021.
Nhà vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Casper Ruud đánh bại
Federico Coria, 6–3, 6–3.
Đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Nuria Párrizas Díaz đánh bại
Olga Govortsova 6–2, 6–2
Đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
Sander Arends /
David Pel đánh bại
Andre Begemann /
Albano Olivetti, 6–4, 6–2
Đôi nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Mirjam Björklund /
Leonie Küng đánh bại
Tereza Mihalíková /
Kamilla Rakhimova 5–7, 6–3, [10–5]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “ATP Nordea Open Overview”. atptour.com.
- ^ “WTA Nordea Open Overview”. wtatennis.com.
- ^ “Nordea Open | Join us 2021 – WTA Official”. Women's Tennis Association (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2021.
- ^ “SWEDISH LADIES: HENNEMANN OCH ÖSTLUND VIDARE”. tennis.se.