Danh sách Chủ tịch Hội đồng nhân dân cấp tỉnh Việt Nam nhiệm kỳ 2021–2026
Giao diện
Dưới đây là danh sách Chủ tịch Hội đồng nhân dân các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam nhiệm kì 2021-2026. Tất cả đều là Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam
Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉnh/TP | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Nhiệm kì | Thời gian
tại nhiệm |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
An Giang | Lê Văn Nưng | 1965 | An Giang | 30/6/2021 - nay | 2 năm, 341 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Phạm Viết Thanh | 1962 | Quảng Nam | Bí thư Tỉnh ủy | ||
Bạc Liêu | Lữ Văn Hùng | 1963 | Hậu Giang | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh | ||
Bắc Giang | Lê Thị Thu Hồng | 1970 | Thanh Hóa | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Bắc Kạn | Phương Thị Thanh | 1967 | Cao Bằng | 11/12/2020 - nay | 3 năm, 177 ngày | |
Bắc Ninh | Nguyễn Quốc Chung | 1965 | Bắc Ninh | 14/11/2019 - nay | 4 năm, 204 ngày | |
Bến Tre | Hồ Thị Hoàng Yến | 1971 | Bến Tre | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | |
Bình Dương | Phạm Văn Chánh | 1966 | Bình Dương | 6/7/2021 – 19/10/2022 | 1 năm, 105 ngày | |
Nguyễn Văn Lộc | Thái Bình | 18/5/2023 - nay | 1 năm, 18 ngày | |||
Bình Định | Hồ Quốc Dũng | 1966 | Bình Định | 15/6/2021 - nay | 2 năm, 356 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Bình Phước | Huỳnh Thị Hằng | 1975 | Bình Phước | 23/3/2020 - nay | 4 năm, 74 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Bình Thuận | Nguyễn Hoài Anh | 1977 | Ninh Thuận | 3/12/2020 - nay | 3 năm, 185 ngày | Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng
Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Cà Mau | Nguyễn Tiến Hải | 1965 | Cà Mau | 5/2/2021 - nay | 3 năm, 121 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Cao Bằng | Triệu Đình Lê | 1965 | Cao Bằng | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy | ||
Cần Thơ | Phạm Văn Hiểu | 1964 | Cần Thơ | 9/7/2014 - nay | 9 năm, 332 ngày | Phó Bí thư thường trực Thành ủy |
Đà Nẵng | Lương Nguyễn Minh Triết | 1976 | Quảng Nam | 9/12/2020 - nay | 3 năm, 179 ngày | Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng
Phó Bí thư thường trực Thành ủy |
Đắk Lắk | Y Vinh Tơr | 1976 | Đắk Lắk | 30/6/2021 – 22/9/2022 | 1 năm, 84 ngày | Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng |
Huỳnh Thị Chiến Hòa | 1973 | Quảng Ngãi | 22/9/2022 - nay | 1 năm, 257 ngày | ||
Đắk Nông | Lưu Văn Trung | 1974 | Thái Bình | 30/6/2021 - nay | 2 năm, 341 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Điện Biên | Lò Văn Phương | 1967 | Lai Châu | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | |
Đồng Nai | Thái Bảo | 1974 | Đồng Nai | 2/7/2021 - nay | 2 năm, 339 ngày | |
Đồng Tháp | Phan Văn Thắng | 1967 | Đồng Tháp | 26/6/2016 - nay | 7 năm, 345 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Gia Lai | Hồ Văn Niên | 1975 | Gia Lai | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Hà Giang | Thào Hồng Sơn | 1965 | Hà Giang | 29/6/2016 - nay | 7 năm, 342 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Hà Nam | Lê Thị Thủy | 1964 | Nghệ An | 2/7/2021 - nay | 2 năm, 339 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Hà Nội | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1966 | Hải Dương | 9/12/2020 - nay | 3 năm, 179 ngày | Phó Bí thư Thành ủy |
Hà Tĩnh | Hoàng Trung Dũng | 1971 | Hà Tĩnh | 6/12/2020 - nay | 3 năm, 182 ngày | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Hải Dương | Lê Văn Hiệu | 1967 | Hải Dương | 2/6/2023 - nay | 1 năm, 3 ngày | Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Hải Phòng | Phạm Văn Lập | 1973 | Hải Phòng | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | |
Hậu Giang | Trần Văn Huyến | 1971 | Hậu Giang | 10/11/2020 - nay | 3 năm, 208 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Hòa Bình | Bùi Đức Hinh | 1968 | Hòa Bình | 11/11/2020 - nay | 3 năm, 207 ngày | |
Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Lệ | 1967 | Thành phố Hồ Chí Minh | 8/4/2019 - nay | 5 năm, 58 ngày | Phó Bí thư Thành ủy |
Hưng Yên | Trần Quốc Toản | 1973 | Hưng Yên | 7/5/2020 - nay | 4 năm, 29 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Khánh Hòa | Nguyễn Khắc Toàn | 1970 | Khánh Hòa | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | |
Kiên Giang | Mai Văn Huỳnh | 1965 | Kiên Giang | 6/11/2020 - nay | 3 năm, 212 ngày | |
Kon Tum | Dương Văn Trang | 1961 | Quảng Ngãi | 1/7/2021 - nay | 2 năm, 340 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Lai Châu | Giàng Páo Mỷ | 1963 | Lai Châu | 11/12/2020 - nay | 3 năm, 177 ngày | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Lạng Sơn | Đoàn Thị Hậu | 1969 | Lạng Sơn | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | |
Lào Cai | Vũ Xuân Cường | 1966 | Hải Dương | 15/6/2021 - nay | 2 năm, 356 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Lâm Đồng | Trần Đức Quận | 1967 | Đà Nẵng | 2/7/2016 - nay | 7 năm, 339 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Long An | Nguyễn Văn Được | 1968 | Long An | 11/11/2020 - nay | 3 năm, 207 ngày | |
Nam Định | Lê Quốc Chỉnh | Nam Định | 8/12/2020 - nay | 3 năm, 180 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh | |
Nghệ An | Thái Thanh Quý | 1976 | Nghệ An | 4/7/2021 - nay | 2 năm, 337 ngày | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Ninh Bình | Mai Văn Tuất | 1970 | Ninh Bình | 12/1/2023 - nay | 1 năm, 145 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Ninh Thuận | Phạm Văn Hậu | 1974 | Ninh Thuận | 29/6/2021 - nay | 2 năm, 342 ngày | |
Phú Thọ | Bùi Minh Châu | 1961 | Phú Thọ | 27/3/2019 - nay | 5 năm, 70 ngày | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Phú Yên | Cao Thị Hòa An | 1973 | Nghệ An | 15/6/2021 - nay | 2 năm, 356 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Quảng Bình | Trần Hải Châu | 1966 | Quảng Bình | 30/11/2020 - nay | 3 năm, 188 ngày | |
Quảng Nam | Phan Việt Cường | 1963 | Quảng Nam | 10/7/2019 - nay | 4 năm, 331 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Quảng Ngãi | Bùi Thị Quỳnh Vân | 1974 | Quảng Ngãi | 30/6/2016 - nay | 7 năm, 341 ngày | |
Quảng Ninh | Nguyễn Xuân Ký | 1972 | Nam Định | 5/7/2019 - nay | 4 năm, 336 ngày | |
Quảng Trị | Nguyễn Đăng Quang | 1968 | Quảng Trị | 10/9/2020 - nay | 3 năm, 269 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Sóc Trăng | Hồ Thị Cẩm Đào | 1972 | Sóc Trăng | |||
Sơn La | Nguyễn Thái Hưng | 1965 | Hưng Yên | 18/10/2019 - nay | 4 năm, 231 ngày | |
Tây Ninh | Nguyễn Thành Tâm | 1974 | Tây Ninh | 1/7/2016 - nay | 7 năm, 340 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Thái Bình | Nguyễn Tiến Thành | 1965 | Thái Bình | 10/8/2020 - nay | 3 năm, 300 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |
Thái Nguyên | Phạm Hoàng Sơn | 1976 | Thái Nguyên | 10/12/2020 - nay | 3 năm, 178 ngày | |
Thanh Hóa | Đỗ Trọng Hưng | 1971 | Thanh Hóa | 6/12/2020 - nay | 3 năm, 182 ngày | Bí thư Tỉnh ủy |
Thừa Thiên Huế | Lê Trường Lưu | 1963 | Thừa Thiên Huế | 24/10/2014 - nay | 9 năm, 225 ngày | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Tiền Giang | Võ Văn Bình | Tiền Giang | 30/6/2021 - nay | 2 năm, 341 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy | |
Trà Vinh | Kim Ngọc Thái | 1969 | Trà Vinh | 19/11/2020 - nay | 3 năm, 199 ngày | |
Tuyên Quang | Lê Thị Kim Dung | 1974 | Ninh Bình | 1/7/2021 - nay | 2 năm, 340 ngày | |
Vĩnh Long | Bùi Văn Nghiêm | 1966 | Vĩnh Long | 31/5/2019 - nay | 5 năm, 5 ngày | Bí thư Tỉnh ủy; Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh |
Vĩnh Phúc | Hoàng Thị Thúy Lan | Vĩnh Phúc | 30/10/2020 - nay | 3 năm, 219 ngày | ||
Yên Bái | Tạ Văn Long | Phú Thọ | 4/7/2021 - nay | 2 năm, 337 ngày | Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy |