Bản mẫu:2021 CONCACAF Gold Cup group tables
Giao diện
- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Advance to knockout stage |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào July 2021. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Advance to knockout stage |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào July 2021. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Advance to knockout stage |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào July 2021. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Advance to knockout stage |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào July 2021. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng