Tập tin:Cifrão symbol.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 500×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 200×240 điểm ảnh | 400×480 điểm ảnh | 640×768 điểm ảnh | 853×1.024 điểm ảnh | 1.707×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 500×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 390 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:02, ngày 7 tháng 2 năm 2023 | 500×600 (390 byte) | JMF | raise more, still below the baseline | |
10:35, ngày 7 tháng 2 năm 2023 | 500×575 (390 byte) | JMF | symbol raised within frame to conform to baseline (typography) so that it can be used in running text | ||
10:21, ngày 15 tháng 3 năm 2014 | 500×500 (342 byte) | Sarang | smaller | ||
04:29, ngày 12 tháng 7 năm 2012 | 500×500 (521 byte) | Metrónomo | Simplified | ||
09:30, ngày 25 tháng 7 năm 2010 | 60×60 (1 kB) | Patvoiiage | reverted to the first version | ||
09:26, ngày 25 tháng 7 năm 2010 | 60×80 (3 kB) | Patvoiiage | font | ||
09:18, ngày 25 tháng 7 năm 2010 | 50×63 (3 kB) | Patvoiiage | font | ||
08:51, ngày 25 tháng 7 năm 2010 | 60×60 (1 kB) | Patvoiiage | {{Information |Description={{en|1=Cifrão}} |Source={{own}} |Author=Patcre |Date=2010-07-25 |Permission= |other_versions= }} Category:Currency signs |
Trang sử dụng tập tin
Có 17 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại dag.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- European Economic Community
- European Currency Unit
- Japanese yen
- Shilling
- Polish złoty
- Renminbi
- Deutsche Mark
- Thai baht
- Spanish peseta
- Chilean peso
- Nigerian naira
- Afghan afghani
- Guatemalan quetzal
- Philippine peso
- Rupee
- Hungarian forint
- Latvian lats
- Kazakhstani tenge
- Yen and yuan sign
- Cent (currency)
- Empire of Brazil
- South African rand
- Portuguese escudo
- Ghanaian cedi
- Mill (currency)
- Malaysian ringgit
- Panamanian balboa
- Pound sign
- Macedonian denar
- Bar (diacritic)
- French franc
- Nicaraguan córdoba
- Bangladeshi taka
- Serbian dinar
- £sd
- Colón (currency)
- Botswana pula
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.