Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nam
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Pháp |
Thời gian | 24 tháng 7–9 tháng 8 năm 2024 |
Số đội | 16 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 7 (tại 7 thành phố chủ nhà) |
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 | ||
---|---|---|
Vòng loại | ||
nam | nữ | |
Giải đấu | ||
nam | nữ | |
Đội hình | ||
nam | nữ | |
Giải bóng đá nam tại Thế vận hội Mùa hè 2024 sẽ được tổ chức từ ngày 24 tháng 7 đến ngày 9 tháng 8 năm 2024.[1] Đây sẽ là giải đấu bóng đá nam Thế vận hội lần thứ 28 được tổ chức. Cùng với nội dung thi đấu của nữ, giải bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2024 sẽ được tổ chức tại bảy thành phố của Pháp. Trận chung kết sẽ được diễn ra tại sân vận động Công viên các Hoàng tử ở Paris. Các đội tham dự giải đấu của nam chỉ được đăng ký các cầu thủ dưới 23 tuổi (sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2001) cùng với tối đa ba cầu thủ quá tuổi.
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch thi đấu của giải như sau.[2]
G | Vòng bảng | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Tranh huy chương vàng |
T4 24 |
T5 25 |
T6 26 |
T7 27 |
CN 28 |
T2 29 |
T3 30 |
T4 31 |
T5 1 |
T6 2 |
T7 3 |
CN 4 |
T2 5 |
T3 6 |
T4 7 |
T5 8 |
T6 9 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | ¼ | ½ | B | F |
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Ngoài chủ nhà Pháp, 15 đội tuyển nam quốc gia đủ điều kiện tham dự từ 6 liên đoàn châu lục riêng biệt. Ban tổ chức các giải đấu FIFA đã phê chuẩn việc phân bổ các suất vé tại cuộc họp Ban chấp hành vào ngày 24 tháng 2 năm 2022.[3]
Giải đấu vòng loại | Ngày diễn ra[a] | (Các) địa điểm[a] | Số suất tham dự |
Các đội tuyển vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|---|
Chủ nhà | — | — | 1 | Pháp |
Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2022 | 18 tháng 6 – 3 tháng 7 năm 2022 | Honduras | 2 | Hoa Kỳ Cộng hòa Dominica |
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2023 | 21 tháng 6 – 8 tháng 7 năm 2023 | Georgia Romania |
3 | Tây Ban Nha Israel Ukraina |
Cúp bóng đá U-23 các quốc gia châu Phi 2023 | 24 tháng 6 – 8 tháng 7 năm 2023 | Maroc | 3 | Maroc Ai Cập Mali |
Vòng loại bóng đá Thế vận hội Mùa hè khu vực châu Đại Dương 2023 | 27 tháng 8 – 9 tháng 9 năm 2023 | New Zealand | 1 | New Zealand |
Giải bóng đá tiền Thế vận hội Nam Mỹ 2024 | 20 tháng 1 – 11 tháng 2 năm 2024 | Venezuela | 2 | Paraguay Argentina |
Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 | 15 tháng 4 – 3 tháng 5 năm 2024 | Qatar | 3 | Nhật Bản Uzbekistan Iraq |
Play-off AFC–CAF | 9 tháng 5 năm 2024 | Pháp | 1 | Guinée |
Tổng cộng | 16 |
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu được tổ chức ở 7 địa điểm thuộc 7 thành phố:
- Sân vận động Bordeaux mới, Bordeaux (Sức chứa: 42.115)
- Parc Olympique Lyonnais, Décines-Charpieu (Lyon) (Sức chứa: 59.186)
- Sân vận động Vélodrome, Marseille (Sức chứa: 67.394)
- Sân vận động Beaujoire, Nantes (Sức chứa: 35.322)
- Allianz Riviera, Nice (Sức chứa: 36.178)
- Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris (Sức chứa: 47.929)
- Sân vận động Geoffroy-Guichard, Saint-Étienne (Sức chứa: 41.965)
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ bốc thăm giải đấu được tổ chức vào ngày 20 tháng 3 năm 2024, lúc 20:00 CEST (UTC+1), tại tòa nhà Pulse ở Paris, Pháp.[4][5]
16 đội tuyển được bốc thăm chia thành 4 bảng, mỗi bảng 4 đội. Chủ nhà Pháp tự động được xếp vào nhóm hạt giống số 1 và ở vị trí A1. Không bảng nào có nhiều hơn một đội từ cùng một liên đoàn.[6][7]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
Ghi chú
- ^ a b c Vì ba đội đủ điều kiện thông qua Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 chỉ được xác định sau lễ bốc thăm nên các suất giữ chỗ được phân bổ theo thứ hạng của giải bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 2020. Các suất giữ chỗ được đặt tên theo thứ tự lần lượt là “AFC 1”, “AFC 2” và “AFC 3”.[7]
- ^ Vì trận play-off AFC–CAF sẽ diễn ra sau lễ bốc thăm nên đội giữ chỗ được phân bổ vào Nhóm 4 và sẽ không được xếp vào bảng đã có đội tuyển thuộc AFC hoặc CAF.[7]
Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội tuyển tham dự được chia thành 4 bảng, mỗi bảng 4 đội, được ký hiệu lần lượt là A, B, C và D. Các đội tại mỗi bảng sẽ thi đấu với nhau theo thể thức vòng tròn một lượt với hai đội đứng đầu giành quyền vào tứ kết.
Tất cả thời gian đều là giờ địa phương, CEST (UTC+2).[8]
Các tiêu chí[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng của các đội tuyển trong vòng bảng được xác định như sau:[9]
- Điểm thu được trong tất cả các trận đấu bảng (ba điểm cho 1 trận thắng, một điểm cho 1 trận hòa, không điểm cho 1 trận thua);
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Điểm thu được trong các trận đấu giữa các đội tuyển được đề cập;
- Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đấu giữa các đội tuyển được đề cập;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đấu giữa các đội tuyển được đề cập;
- Điểm đoạt giải phong cách trong tất cả các trận đấu bảng (chỉ có thể áp dụng một khoản khấu trừ cho một cầu thủ trong một trận đấu):
- Thẻ vàng: −1 điểm;
- Thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): −3 điểm;
- Thẻ đỏ trực tiếp: −4 điểm;
- Thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: −5 điểm;
- Bốc thăm.
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Hoa Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Guinée | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Maroc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ukraina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Tây Ban Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ai Cập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Cộng hòa Dominica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Ở vòng đấu loại trực tiếp, nếu trận đấu có tỷ số hòa sau 90 phút thi đấu chính thức, hiệp phụ sẽ được diễn ra (hai hiệp, mỗi hiệp 15 phút) và nếu cần thì sẽ tiến hành loạt sút luân lưu để xác định đội giành chiến thắng.[9]
Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||
2 tháng 8 – Bordeaux | ||||||||||
Nhất bảng A | ||||||||||
5 tháng 8 – Décines-Charpieu | ||||||||||
Nhì bảng B | ||||||||||
2 tháng 8 – Marseille | ||||||||||
Nhất bảng C | ||||||||||
9 tháng 8 – Paris | ||||||||||
Nhì bảng D | ||||||||||
2 tháng 8 – Paris | ||||||||||
Nhất bảng B | ||||||||||
5 tháng 8 – Marseille | ||||||||||
Nhì bảng A | ||||||||||
2 tháng 8 – Décines-Charpieu | ||||||||||
Tranh huy chương đồng | ||||||||||
Nhất bảng D | ||||||||||
8 tháng 8 – Nantes | ||||||||||
Nhì bảng C | ||||||||||
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Paris to host Olympic Football Tournaments draw on 20 March”. fifa.com. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Match schedules confirmed for Olympic Football Tournaments at Paris 2024”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 28 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2022.
- ^ “Olympic Football Tournaments Paris 2024 – information on preliminary competitions” (PDF). FIFA Circular Letter. Fédération Internationale de Football Association (1792). 11 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Paris to host Olympic Football Tournaments draw on 20 March”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 23 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Paris 2024 draws produce blockbuster match-ups”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 20 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Everything you need to know about the Olympic Football Tournaments Draw”. FIFA. 15 tháng 3 năm 2024.
- ^ a b c “Draw Procedures for the Men's Olympic Football Tournament Paris 2024” (PDF). FIFA. 14 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Paris 2024 Olympic Football Tournament: Match Schedule” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2020.
- ^ a b “Regulations for the Olympic Football Tournaments Paris 2024” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association.